Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đơn) [channel)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

ISDN (kênh đơn) [channel)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 channel) 0.000333 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 channel) 0.003333 E.P.T.A. 1 (payload)
1 channel) 0.0333 E.P.T.A. 1 (payload)
2 channel) 0.0667 E.P.T.A. 1 (payload)
3 channel) 0.1000 E.P.T.A. 1 (payload)
5 channel) 0.1667 E.P.T.A. 1 (payload)
10 channel) 0.3333 E.P.T.A. 1 (payload)
20 channel) 0.6667 E.P.T.A. 1 (payload)
50 channel) 1.67 E.P.T.A. 1 (payload)
100 channel) 3.33 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 channel) 33.33 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 channel) = 0.033333 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 30.00 channel)

Ví dụ

Convert 15 channel) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 channel) = 15 × 0.033333 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.500000 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác