Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đơn) [channel)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
| ISDN (kênh đơn) [channel)] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 channel) | 0.0800 def.) |
| 0.10 channel) | 0.8000 def.) |
| 1 channel) | 8.00 def.) |
| 2 channel) | 16.00 def.) |
| 3 channel) | 24.00 def.) |
| 5 channel) | 40.00 def.) |
| 10 channel) | 80.00 def.) |
| 20 channel) | 160.00 def.) |
| 50 channel) | 400.00 def.) |
| 100 channel) | 800.00 def.) |
| 1000 channel) | 8000 def.) |
Cách chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 channel) = 8.00 def.)
1 def.) = 0.125000 channel)
Ví dụ
Convert 15 channel) to def.):
15 channel) = 15 × 8.00 def.) = 120.00 def.)