Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đơn) [channel)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang T0 (tải trọng)
| ISDN (kênh đơn) [channel)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 channel) | 0.0114 T0 (payload) |
| 0.10 channel) | 0.1143 T0 (payload) |
| 1 channel) | 1.14 T0 (payload) |
| 2 channel) | 2.29 T0 (payload) |
| 3 channel) | 3.43 T0 (payload) |
| 5 channel) | 5.71 T0 (payload) |
| 10 channel) | 11.43 T0 (payload) |
| 20 channel) | 22.86 T0 (payload) |
| 50 channel) | 57.14 T0 (payload) |
| 100 channel) | 114.29 T0 (payload) |
| 1000 channel) | 1143 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang T0 (tải trọng)
1 channel) = 1.14 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.875000 channel)
Ví dụ
Convert 15 channel) to T0 (payload):
15 channel) = 15 × 1.14 T0 (payload) = 17.14 T0 (payload)