Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đơn) [channel)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

ISDN (kênh đơn) [channel)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 channel) 0.000313 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 channel) 0.003125 E.P.T.A. 1 (signal)
1 channel) 0.0312 E.P.T.A. 1 (signal)
2 channel) 0.0625 E.P.T.A. 1 (signal)
3 channel) 0.0938 E.P.T.A. 1 (signal)
5 channel) 0.1562 E.P.T.A. 1 (signal)
10 channel) 0.3125 E.P.T.A. 1 (signal)
20 channel) 0.6250 E.P.T.A. 1 (signal)
50 channel) 1.56 E.P.T.A. 1 (signal)
100 channel) 3.12 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 channel) 31.25 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 channel) = 0.031250 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 32.00 channel)

Ví dụ

Convert 15 channel) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 channel) = 15 × 0.031250 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.468750 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác