Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đơn) [channel)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

ISDN (kênh đơn) [channel)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 channel) 0.000001 def.)
0.10 channel) 0.000006 def.)
1 channel) 0.000064 def.)
2 channel) 0.000128 def.)
3 channel) 0.000192 def.)
5 channel) 0.000320 def.)
10 channel) 0.000640 def.)
20 channel) 0.001280 def.)
50 channel) 0.003200 def.)
100 channel) 0.006400 def.)
1000 channel) 0.0640 def.)

Cách chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 channel) = 0.000064 def.)

1 def.) = 15625 channel)

Ví dụ

Convert 15 channel) to def.):
15 channel) = 15 × 0.000064 def.) = 0.000960 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ISDN (kênh đơn) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác