Chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (5.25", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte [kB] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
kilobyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (5.25", DD)
kilobyte [kB] | đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] |
---|---|
0.01 kB | 0.000028 DD) |
0.10 kB | 0.000281 DD) |
1 kB | 0.002810 DD) |
2 kB | 0.005620 DD) |
3 kB | 0.008430 DD) |
5 kB | 0.0140 DD) |
10 kB | 0.0281 DD) |
20 kB | 0.0562 DD) |
50 kB | 0.1405 DD) |
100 kB | 0.2810 DD) |
1000 kB | 2.81 DD) |
Cách chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (5.25", DD)
1 kB = 0.002810 DD)
1 DD) = 355.88 kB
Ví dụ
Convert 15 kB to DD):
15 kB = 15 × 0.002810 DD) = 0.042150 DD)