Chuyển đổi kilobyte sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte [kB] sang đơn vị exabit [Eb]
kilobyte
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte sang exabit
| kilobyte [kB] | exabit [Eb] |
|---|---|
| 0.01 kB | 0.000000 Eb |
| 0.10 kB | 0.000000 Eb |
| 1 kB | 0.000000 Eb |
| 2 kB | 0.000000 Eb |
| 3 kB | 0.000000 Eb |
| 5 kB | 0.000000 Eb |
| 10 kB | 0.000000 Eb |
| 20 kB | 0.000000 Eb |
| 50 kB | 0.000000 Eb |
| 100 kB | 0.000000 Eb |
| 1000 kB | 0.000000 Eb |
Cách chuyển đổi kilobyte sang exabit
1 kB = 0.000000 Eb
1 Eb = 140737488355322 kB
Ví dụ
Convert 15 kB to Eb:
15 kB = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb