Chuyển đổi kilobyte sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte [kB] sang đơn vị exabyte [EB]
kilobyte
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte sang exabyte
| kilobyte [kB] | exabyte [EB] |
|---|---|
| 0.01 kB | 0.000000 EB |
| 0.10 kB | 0.000000 EB |
| 1 kB | 0.000000 EB |
| 2 kB | 0.000000 EB |
| 3 kB | 0.000000 EB |
| 5 kB | 0.000000 EB |
| 10 kB | 0.000000 EB |
| 20 kB | 0.000000 EB |
| 50 kB | 0.000000 EB |
| 100 kB | 0.000000 EB |
| 1000 kB | 0.000000 EB |
Cách chuyển đổi kilobyte sang exabyte
1 kB = 0.000000 EB
1 EB = 1125899906842627 kB
Ví dụ
Convert 15 kB to EB:
15 kB = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB