Chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte [kB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
kilobyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
kilobyte [kB] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
---|---|
0.01 kB | 0.000004 ED) |
0.10 kB | 0.000035 ED) |
1 kB | 0.000351 ED) |
2 kB | 0.000702 ED) |
3 kB | 0.001054 ED) |
5 kB | 0.001756 ED) |
10 kB | 0.003512 ED) |
20 kB | 0.007025 ED) |
50 kB | 0.0176 ED) |
100 kB | 0.0351 ED) |
1000 kB | 0.3512 ED) |
Cách chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 kB = 0.000351 ED)
1 ED) = 2847 kB
Ví dụ
Convert 15 kB to ED):
15 kB = 15 × 0.000351 ED) = 0.005269 ED)