Chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte [kB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
kilobyte [kB]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

kilobyte

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (3.5", DD)

kilobyte [kB] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 kB 0.000014 DD)
0.10 kB 0.000140 DD)
1 kB 0.001405 DD)
2 kB 0.002810 DD)
3 kB 0.004215 DD)
5 kB 0.007025 DD)
10 kB 0.0140 DD)
20 kB 0.0281 DD)
50 kB 0.0702 DD)
100 kB 0.1405 DD)
1000 kB 1.40 DD)

Cách chuyển đổi kilobyte sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 kB = 0.001405 DD)

1 DD) = 711.75 kB

Ví dụ

Convert 15 kB to DD):
15 kB = 15 × 0.001405 DD) = 0.021075 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến