Chuyển đổi khối sang Zip 100
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khối [block] sang đơn vị Zip 100 [Zip 100]
khối
Định nghĩa:
Zip 100
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khối sang Zip 100
| khối [block] | Zip 100 [Zip 100] |
|---|---|
| 0.01 block | 0.000000 Zip 100 |
| 0.10 block | 0.000001 Zip 100 |
| 1 block | 0.000005 Zip 100 |
| 2 block | 0.000010 Zip 100 |
| 3 block | 0.000015 Zip 100 |
| 5 block | 0.000025 Zip 100 |
| 10 block | 0.000051 Zip 100 |
| 20 block | 0.000102 Zip 100 |
| 50 block | 0.000255 Zip 100 |
| 100 block | 0.000510 Zip 100 |
| 1000 block | 0.005098 Zip 100 |
Cách chuyển đổi khối sang Zip 100
1 block = 0.000005 Zip 100
1 Zip 100 = 196156 block
Ví dụ
Convert 15 block to Zip 100:
15 block = 15 × 0.000005 Zip 100 = 0.000076 Zip 100