Chuyển đổi khối sang exabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khối [block] sang đơn vị exabit [Eb]
khối [block]
exabit [Eb]

khối

Định nghĩa:

exabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khối sang exabit

khối [block] exabit [Eb]
0.01 block 0.000000 Eb
0.10 block 0.000000 Eb
1 block 0.000000 Eb
2 block 0.000000 Eb
3 block 0.000000 Eb
5 block 0.000000 Eb
10 block 0.000000 Eb
20 block 0.000000 Eb
50 block 0.000000 Eb
100 block 0.000000 Eb
1000 block 0.000000 Eb

Cách chuyển đổi khối sang exabit

1 block = 0.000000 Eb

1 Eb = 281474976710644 block

Ví dụ

Convert 15 block to Eb:
15 block = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến