Chuyển đổi khối sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khối [block] sang đơn vị exabyte [EB]
khối
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khối sang exabyte
khối [block] | exabyte [EB] |
---|---|
0.01 block | 0.000000 EB |
0.10 block | 0.000000 EB |
1 block | 0.000000 EB |
2 block | 0.000000 EB |
3 block | 0.000000 EB |
5 block | 0.000000 EB |
10 block | 0.000000 EB |
20 block | 0.000000 EB |
50 block | 0.000000 EB |
100 block | 0.000000 EB |
1000 block | 0.000000 EB |
Cách chuyển đổi khối sang exabyte
1 block = 0.000000 EB
1 EB = 2251799813685254 block
Ví dụ
Convert 15 block to EB:
15 block = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB