Chuyển đổi khối sang đĩa mềm (5.25", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khối [block] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
khối
Định nghĩa:
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khối sang đĩa mềm (5.25", DD)
| khối [block] | đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] |
|---|---|
| 0.01 block | 0.000014 DD) |
| 0.10 block | 0.000140 DD) |
| 1 block | 0.001405 DD) |
| 2 block | 0.002810 DD) |
| 3 block | 0.004215 DD) |
| 5 block | 0.007025 DD) |
| 10 block | 0.0140 DD) |
| 20 block | 0.0281 DD) |
| 50 block | 0.0702 DD) |
| 100 block | 0.1405 DD) |
| 1000 block | 1.40 DD) |
Cách chuyển đổi khối sang đĩa mềm (5.25", DD)
1 block = 0.001405 DD)
1 DD) = 711.75 block
Ví dụ
Convert 15 block to DD):
15 block = 15 × 0.001405 DD) = 0.021075 DD)