Chuyển đổi khối sang gigabyte (10^9 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khối [block] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
khối
Định nghĩa:
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khối sang gigabyte (10^9 byte)
| khối [block] | gigabyte (10^9 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 block | 0.000000 bytes) |
| 0.10 block | 0.000000 bytes) |
| 1 block | 0.000001 bytes) |
| 2 block | 0.000001 bytes) |
| 3 block | 0.000002 bytes) |
| 5 block | 0.000003 bytes) |
| 10 block | 0.000005 bytes) |
| 20 block | 0.000010 bytes) |
| 50 block | 0.000026 bytes) |
| 100 block | 0.000051 bytes) |
| 1000 block | 0.000512 bytes) |
Cách chuyển đổi khối sang gigabyte (10^9 byte)
1 block = 0.000001 bytes)
1 bytes) = 1953125 block
Ví dụ
Convert 15 block to bytes):
15 block = 15 × 0.000001 bytes) = 0.000008 bytes)