Chuyển đổi millicoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millicoulomb [mC] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
millicoulomb
Định nghĩa:
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millicoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
millicoulomb [mC] | faraday (dựa trên carbon 12) [12)] |
---|---|
0.01 mC | 0.000000 12) |
0.10 mC | 0.000000 12) |
1 mC | 0.000000 12) |
2 mC | 0.000000 12) |
3 mC | 0.000000 12) |
5 mC | 0.000000 12) |
10 mC | 0.000000 12) |
20 mC | 0.000000 12) |
50 mC | 0.000001 12) |
100 mC | 0.000001 12) |
1000 mC | 0.000010 12) |
Cách chuyển đổi millicoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
1 mC = 0.000000 12)
1 12) = 96485309 mC
Ví dụ
Convert 15 mC to 12):
15 mC = 15 × 0.000000 12) = 0.000000 12)