Chuyển đổi millicoulomb sang ampere-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millicoulomb [mC] sang đơn vị ampere-giờ [A*h]
millicoulomb
Định nghĩa:
ampere-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millicoulomb sang ampere-giờ
| millicoulomb [mC] | ampere-giờ [A*h] |
|---|---|
| 0.01 mC | 0.000000 A*h |
| 0.10 mC | 0.000000 A*h |
| 1 mC | 0.000000 A*h |
| 2 mC | 0.000001 A*h |
| 3 mC | 0.000001 A*h |
| 5 mC | 0.000001 A*h |
| 10 mC | 0.000003 A*h |
| 20 mC | 0.000006 A*h |
| 50 mC | 0.000014 A*h |
| 100 mC | 0.000028 A*h |
| 1000 mC | 0.000278 A*h |
Cách chuyển đổi millicoulomb sang ampere-giờ
1 mC = 0.000000 A*h
1 A*h = 3600000 mC
Ví dụ
Convert 15 mC to A*h:
15 mC = 15 × 0.000000 A*h = 0.000004 A*h