Chuyển đổi millicoulomb sang ampere-phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millicoulomb [mC] sang đơn vị ampere-phút [A*min]
millicoulomb [mC]
ampere-phút [A*min]

millicoulomb

Định nghĩa:

ampere-phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millicoulomb sang ampere-phút

millicoulomb [mC] ampere-phút [A*min]
0.01 mC 0.000000 A*min
0.10 mC 0.000002 A*min
1 mC 0.000017 A*min
2 mC 0.000033 A*min
3 mC 0.000050 A*min
5 mC 0.000083 A*min
10 mC 0.000167 A*min
20 mC 0.000333 A*min
50 mC 0.000833 A*min
100 mC 0.001667 A*min
1000 mC 0.0167 A*min

Cách chuyển đổi millicoulomb sang ampere-phút

1 mC = 0.000017 A*min

1 A*min = 60000 mC

Ví dụ

Convert 15 mC to A*min:
15 mC = 15 × 0.000017 A*min = 0.000250 A*min

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến