Chuyển đổi millicoulomb sang EMU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millicoulomb [mC] sang đơn vị EMU của điện tích [EMU of charge]
millicoulomb
Định nghĩa:
EMU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millicoulomb sang EMU của điện tích
millicoulomb [mC] | EMU của điện tích [EMU of charge] |
---|---|
0.01 mC | 0.000001 EMU of charge |
0.10 mC | 0.000010 EMU of charge |
1 mC | 0.000100 EMU of charge |
2 mC | 0.000200 EMU of charge |
3 mC | 0.000300 EMU of charge |
5 mC | 0.000500 EMU of charge |
10 mC | 0.001000 EMU of charge |
20 mC | 0.002000 EMU of charge |
50 mC | 0.005000 EMU of charge |
100 mC | 0.0100 EMU of charge |
1000 mC | 0.1000 EMU of charge |
Cách chuyển đổi millicoulomb sang EMU của điện tích
1 mC = 0.000100 EMU of charge
1 EMU of charge = 10000 mC
Ví dụ
Convert 15 mC to EMU of charge:
15 mC = 15 × 0.000100 EMU of charge = 0.001500 EMU of charge