Chuyển đổi millicoulomb sang Điện tích nguyên tố

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millicoulomb [mC] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
millicoulomb [mC]
Điện tích nguyên tố [e]

millicoulomb

Định nghĩa:

Điện tích nguyên tố

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millicoulomb sang Điện tích nguyên tố

millicoulomb [mC] Điện tích nguyên tố [e]
0.01 mC 62415063630940 e
0.10 mC 624150636309403 e
1 mC 6241506363094028 e
2 mC 12483012726188056 e
3 mC 18724519089282084 e
5 mC 31207531815470140 e
10 mC 62415063630940280 e
20 mC 124830127261880560 e
50 mC 312075318154701376 e
100 mC 624150636309402752 e
1000 mC 6241506363094028288 e

Cách chuyển đổi millicoulomb sang Điện tích nguyên tố

1 mC = 6241506363094028 e

1 e = 0.000000 mC

Ví dụ

Convert 15 mC to e:
15 mC = 15 × 6241506363094028 e = 93622595446410416 e

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến