Chuyển đổi millicoulomb sang ESU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millicoulomb [mC] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
millicoulomb
Định nghĩa:
ESU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millicoulomb sang ESU của điện tích
millicoulomb [mC] | ESU của điện tích [ESU of charge] |
---|---|
0.01 mC | 29979 ESU of charge |
0.10 mC | 299792 ESU of charge |
1 mC | 2997925 ESU of charge |
2 mC | 5995849 ESU of charge |
3 mC | 8993774 ESU of charge |
5 mC | 14989623 ESU of charge |
10 mC | 29979246 ESU of charge |
20 mC | 59958492 ESU of charge |
50 mC | 149896229 ESU of charge |
100 mC | 299792458 ESU of charge |
1000 mC | 2997924580 ESU of charge |
Cách chuyển đổi millicoulomb sang ESU của điện tích
1 mC = 2997925 ESU of charge
1 ESU of charge = 0.000000 mC
Ví dụ
Convert 15 mC to ESU of charge:
15 mC = 15 × 2997925 ESU of charge = 44968869 ESU of charge