Chuyển đổi trang trại sang thị trấn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trang trại [homestead] sang đơn vị thị trấn [township]
trang trại
Định nghĩa:
thị trấn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trang trại sang thị trấn
| trang trại [homestead] | thị trấn [township] |
|---|---|
| 0.01 homestead | 0.000069 township |
| 0.10 homestead | 0.000694 township |
| 1 homestead | 0.006944 township |
| 2 homestead | 0.0139 township |
| 3 homestead | 0.0208 township |
| 5 homestead | 0.0347 township |
| 10 homestead | 0.0694 township |
| 20 homestead | 0.1389 township |
| 50 homestead | 0.3472 township |
| 100 homestead | 0.6944 township |
| 1000 homestead | 6.94 township |
Cách chuyển đổi trang trại sang thị trấn
1 homestead = 0.006944 township
1 township = 144.00 homestead
Ví dụ
Convert 15 homestead to township:
15 homestead = 15 × 0.006944 township = 0.104167 township