Chuyển đổi trang trại sang hectomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trang trại [homestead] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
trang trại [homestead]
hectomét vuông [hm^2]

trang trại

Định nghĩa:

hectomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trang trại sang hectomét vuông

trang trại [homestead] hectomét vuông [hm^2]
0.01 homestead 0.6475 hm^2
0.10 homestead 6.47 hm^2
1 homestead 64.75 hm^2
2 homestead 129.50 hm^2
3 homestead 194.25 hm^2
5 homestead 323.75 hm^2
10 homestead 647.50 hm^2
20 homestead 1295 hm^2
50 homestead 3237 hm^2
100 homestead 6475 hm^2
1000 homestead 64750 hm^2

Cách chuyển đổi trang trại sang hectomét vuông

1 homestead = 64.75 hm^2

1 hm^2 = 0.015444 homestead

Ví dụ

Convert 15 homestead to hm^2:
15 homestead = 15 × 64.75 hm^2 = 971.25 hm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến