Chuyển đổi trang trại sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trang trại [homestead] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
trang trại
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trang trại sang feet vuông
| trang trại [homestead] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 homestead | 69696 ft^2 |
| 0.10 homestead | 696960 ft^2 |
| 1 homestead | 6969600 ft^2 |
| 2 homestead | 13939200 ft^2 |
| 3 homestead | 20908800 ft^2 |
| 5 homestead | 34848000 ft^2 |
| 10 homestead | 69696000 ft^2 |
| 20 homestead | 139392000 ft^2 |
| 50 homestead | 348480000 ft^2 |
| 100 homestead | 696960000 ft^2 |
| 1000 homestead | 6969600000 ft^2 |
Cách chuyển đổi trang trại sang feet vuông
1 homestead = 6969600 ft^2
1 ft^2 = 0.000000 homestead
Ví dụ
Convert 15 homestead to ft^2:
15 homestead = 15 × 6969600 ft^2 = 104544000 ft^2