Chuyển đổi trang trại sang nanomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trang trại [homestead] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
trang trại [homestead]
nanomét vuông [nm^2]

trang trại

Định nghĩa:

nanomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trang trại sang nanomét vuông

trang trại [homestead] nanomét vuông [nm^2]
0.01 homestead 6474970275840000000000 nm^2
0.10 homestead 64749702758400000000000 nm^2
1 homestead 647497027583999983222784 nm^2
2 homestead 1294994055167999966445568 nm^2
3 homestead 1942491082751999815450624 nm^2
5 homestead 3237485137920000050331648 nm^2
10 homestead 6474970275840000100663296 nm^2
20 homestead 12949940551680000201326592 nm^2
50 homestead 32374851379200000503316480 nm^2
100 homestead 64749702758400001006632960 nm^2
1000 homestead 647497027583999924166983680 nm^2

Cách chuyển đổi trang trại sang nanomét vuông

1 homestead = 647497027583999983222784 nm^2

1 nm^2 = 0.000000 homestead

Ví dụ

Convert 15 homestead to nm^2:
15 homestead = 15 × 647497027583999983222784 nm^2 = 9712455413760000150994944 nm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến