Chuyển đổi trang trại sang dặm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trang trại [homestead] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
trang trại [homestead]
dặm vuông [mi^2]

trang trại

Định nghĩa:

dặm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trang trại sang dặm vuông

trang trại [homestead] dặm vuông [mi^2]
0.01 homestead 0.002500 mi^2
0.10 homestead 0.0250 mi^2
1 homestead 0.2500 mi^2
2 homestead 0.5000 mi^2
3 homestead 0.7500 mi^2
5 homestead 1.25 mi^2
10 homestead 2.50 mi^2
20 homestead 5.00 mi^2
50 homestead 12.50 mi^2
100 homestead 25.00 mi^2
1000 homestead 250.00 mi^2

Cách chuyển đổi trang trại sang dặm vuông

1 homestead = 0.250000 mi^2

1 mi^2 = 4.00 homestead

Ví dụ

Convert 15 homestead to mi^2:
15 homestead = 15 × 0.250000 mi^2 = 3.75 mi^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến