Chuyển đổi trang trại sang kilômét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trang trại [homestead] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
trang trại [homestead]
kilômét vuông [km^2]

trang trại

Định nghĩa:

kilômét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trang trại sang kilômét vuông

trang trại [homestead] kilômét vuông [km^2]
0.01 homestead 0.006475 km^2
0.10 homestead 0.0647 km^2
1 homestead 0.6475 km^2
2 homestead 1.29 km^2
3 homestead 1.94 km^2
5 homestead 3.24 km^2
10 homestead 6.47 km^2
20 homestead 12.95 km^2
50 homestead 32.37 km^2
100 homestead 64.75 km^2
1000 homestead 647.50 km^2

Cách chuyển đổi trang trại sang kilômét vuông

1 homestead = 0.647497 km^2

1 km^2 = 1.54 homestead

Ví dụ

Convert 15 homestead to km^2:
15 homestead = 15 × 0.647497 km^2 = 9.71 km^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến