Chuyển đổi lục phân nghĩa sang phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lục phân nghĩa [sextant] sang đơn vị phút [']
lục phân nghĩa [sextant]
phút [']

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lục phân nghĩa sang phút

lục phân nghĩa [sextant] phút [']
0.01 sextant 36.00 '
0.10 sextant 360.00 '
1 sextant 3600 '
2 sextant 7200 '
3 sextant 10800 '
5 sextant 18000 '
10 sextant 36000 '
20 sextant 72000 '
50 sextant 180000 '
100 sextant 360000 '
1000 sextant 3600000 '

Cách chuyển đổi lục phân nghĩa sang phút

1 sextant = 3600 '

1 ' = 0.000278 sextant

Ví dụ

Convert 15 sextant to ':
15 sextant = 15 × 3600 ' = 54000 '

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến