Chuyển đổi lục phân nghĩa sang grad

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lục phân nghĩa [sextant] sang đơn vị grad [^g]
lục phân nghĩa [sextant]
grad [^g]

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

grad

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lục phân nghĩa sang grad

lục phân nghĩa [sextant] grad [^g]
0.01 sextant 0.6667 ^g
0.10 sextant 6.67 ^g
1 sextant 66.67 ^g
2 sextant 133.33 ^g
3 sextant 200.00 ^g
5 sextant 333.33 ^g
10 sextant 666.67 ^g
20 sextant 1333 ^g
50 sextant 3333 ^g
100 sextant 6667 ^g
1000 sextant 66667 ^g

Cách chuyển đổi lục phân nghĩa sang grad

1 sextant = 66.67 ^g

1 ^g = 0.015000 sextant

Ví dụ

Convert 15 sextant to ^g:
15 sextant = 15 × 66.67 ^g = 1000 ^g

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến