Chuyển đổi lục phân nghĩa sang vòng tròn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lục phân nghĩa [sextant] sang đơn vị vòng tròn [circle]
lục phân nghĩa [sextant]
vòng tròn [circle]

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

vòng tròn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lục phân nghĩa sang vòng tròn

lục phân nghĩa [sextant] vòng tròn [circle]
0.01 sextant 0.001667 circle
0.10 sextant 0.0167 circle
1 sextant 0.1667 circle
2 sextant 0.3333 circle
3 sextant 0.5000 circle
5 sextant 0.8333 circle
10 sextant 1.67 circle
20 sextant 3.33 circle
50 sextant 8.33 circle
100 sextant 16.67 circle
1000 sextant 166.67 circle

Cách chuyển đổi lục phân nghĩa sang vòng tròn

1 sextant = 0.166667 circle

1 circle = 6.00 sextant

Ví dụ

Convert 15 sextant to circle:
15 sextant = 15 × 0.166667 circle = 2.50 circle

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến