Chuyển đổi phút sang dấu
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút ['] sang đơn vị dấu [sign]
phút
Định nghĩa:
dấu
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phút sang dấu
phút ['] | dấu [sign] |
---|---|
0.01 ' | 0.000006 sign |
0.10 ' | 0.000056 sign |
1 ' | 0.000556 sign |
2 ' | 0.001111 sign |
3 ' | 0.001667 sign |
5 ' | 0.002778 sign |
10 ' | 0.005556 sign |
20 ' | 0.0111 sign |
50 ' | 0.0278 sign |
100 ' | 0.0556 sign |
1000 ' | 0.5556 sign |
Cách chuyển đổi phút sang dấu
1 ' = 0.000556 sign
1 sign = 1800 '
Ví dụ
Convert 15 ' to sign:
15 ' = 15 × 0.000556 sign = 0.008333 sign