Chuyển đổi phút sang lục phân nghĩa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút ['] sang đơn vị lục phân nghĩa [sextant]
phút [']
lục phân nghĩa [sextant]

phút

Định nghĩa:

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phút sang lục phân nghĩa

phút ['] lục phân nghĩa [sextant]
0.01 ' 0.000003 sextant
0.10 ' 0.000028 sextant
1 ' 0.000278 sextant
2 ' 0.000556 sextant
3 ' 0.000833 sextant
5 ' 0.001389 sextant
10 ' 0.002778 sextant
20 ' 0.005556 sextant
50 ' 0.0139 sextant
100 ' 0.0278 sextant
1000 ' 0.2778 sextant

Cách chuyển đổi phút sang lục phân nghĩa

1 ' = 0.000278 sextant

1 sextant = 3600 '

Ví dụ

Convert 15 ' to sextant:
15 ' = 15 × 0.000278 sextant = 0.004167 sextant

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến