Chuyển đổi phút sang grad
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phút ['] sang đơn vị grad [^g]
phút
Định nghĩa:
grad
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phút sang grad
phút ['] | grad [^g] |
---|---|
0.01 ' | 0.000185 ^g |
0.10 ' | 0.001852 ^g |
1 ' | 0.0185 ^g |
2 ' | 0.0370 ^g |
3 ' | 0.0556 ^g |
5 ' | 0.0926 ^g |
10 ' | 0.1852 ^g |
20 ' | 0.3704 ^g |
50 ' | 0.9259 ^g |
100 ' | 1.85 ^g |
1000 ' | 18.52 ^g |
Cách chuyển đổi phút sang grad
1 ' = 0.018519 ^g
1 ^g = 54.00 '
Ví dụ
Convert 15 ' to ^g:
15 ' = 15 × 0.018519 ^g = 0.277778 ^g