Chuyển đổi grad sang phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi grad [^g] sang đơn vị phút [']
grad
Định nghĩa:
phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi grad sang phút
| grad [^g] | phút ['] |
|---|---|
| 0.01 ^g | 0.5400 ' |
| 0.10 ^g | 5.40 ' |
| 1 ^g | 54.00 ' |
| 2 ^g | 108.00 ' |
| 3 ^g | 162.00 ' |
| 5 ^g | 270.00 ' |
| 10 ^g | 540.00 ' |
| 20 ^g | 1080 ' |
| 50 ^g | 2700 ' |
| 100 ^g | 5400 ' |
| 1000 ^g | 54000 ' |
Cách chuyển đổi grad sang phút
1 ^g = 54.00 '
1 ' = 0.018519 ^g
Ví dụ
Convert 15 ^g to ':
15 ^g = 15 × 54.00 ' = 810.00 '