Chuyển đổi grad sang mil

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi grad [^g] sang đơn vị mil [mil]
grad [^g]
mil [mil]

grad

Định nghĩa:

mil

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi grad sang mil

grad [^g] mil [mil]
0.01 ^g 0.1600 mil
0.10 ^g 1.60 mil
1 ^g 16.00 mil
2 ^g 32.00 mil
3 ^g 48.00 mil
5 ^g 80.00 mil
10 ^g 160.00 mil
20 ^g 320.00 mil
50 ^g 800.00 mil
100 ^g 1600 mil
1000 ^g 16000 mil

Cách chuyển đổi grad sang mil

1 ^g = 16.00 mil

1 mil = 0.062500 ^g

Ví dụ

Convert 15 ^g to mil:
15 ^g = 15 × 16.00 mil = 240.00 mil

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến