Chuyển đổi grad sang gon

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi grad [^g] sang đơn vị gon [gon]
grad [^g]
gon [gon]

grad

Định nghĩa:

gon

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi grad sang gon

grad [^g] gon [gon]
0.01 ^g 0.0100 gon
0.10 ^g 0.1000 gon
1 ^g 1.00 gon
2 ^g 2.00 gon
3 ^g 3.00 gon
5 ^g 5.00 gon
10 ^g 10.00 gon
20 ^g 20.00 gon
50 ^g 50.00 gon
100 ^g 100.00 gon
1000 ^g 1000 gon

Cách chuyển đổi grad sang gon

1 ^g = 1.00 gon

1 gon = 1.00 ^g

Ví dụ

Convert 15 ^g to gon:
15 ^g = 15 × 1.00 gon = 15.00 gon

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến