Chuyển đổi Gia tốc trọng trường sang gal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Gia tốc trọng trường [g] sang đơn vị gal [Gal]
Gia tốc trọng trường
Định nghĩa:
gal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Gia tốc trọng trường sang gal
| Gia tốc trọng trường [g] | gal [Gal] |
|---|---|
| 0.01 g | 9.81 Gal |
| 0.10 g | 98.07 Gal |
| 1 g | 980.66 Gal |
| 2 g | 1961 Gal |
| 3 g | 2942 Gal |
| 5 g | 4903 Gal |
| 10 g | 9807 Gal |
| 20 g | 19613 Gal |
| 50 g | 49033 Gal |
| 100 g | 98066 Gal |
| 1000 g | 980665 Gal |
Cách chuyển đổi Gia tốc trọng trường sang gal
1 g = 980.66 Gal
1 Gal = 0.001020 g
Ví dụ
Convert 15 g to Gal:
15 g = 15 × 980.66 Gal = 14710 Gal