Chuyển đổi kip sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip [kip] sang đơn vị slug [slug]
kip [kip]
slug [slug]

kip

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip sang slug

kip [kip] slug [slug]
0.01 kip 0.3108 slug
0.10 kip 3.11 slug
1 kip 31.08 slug
2 kip 62.16 slug
3 kip 93.24 slug
5 kip 155.40 slug
10 kip 310.81 slug
20 kip 621.62 slug
50 kip 1554 slug
100 kip 3108 slug
1000 kip 31081 slug

Cách chuyển đổi kip sang slug

1 kip = 31.08 slug

1 slug = 0.032174 kip

Ví dụ

Convert 15 kip to slug:
15 kip = 15 × 31.08 slug = 466.21 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kip sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác