Chuyển đổi kip sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip [kip] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
kip
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kip sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| kip [kip] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 kip | 7958 Hebrew) |
| 0.10 kip | 79578 Hebrew) |
| 1 kip | 795776 Hebrew) |
| 2 kip | 1591552 Hebrew) |
| 3 kip | 2387328 Hebrew) |
| 5 kip | 3978880 Hebrew) |
| 10 kip | 7957761 Hebrew) |
| 20 kip | 15915522 Hebrew) |
| 50 kip | 39788804 Hebrew) |
| 100 kip | 79577609 Hebrew) |
| 1000 kip | 795776088 Hebrew) |
Cách chuyển đổi kip sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 kip = 795776 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.000001 kip
Ví dụ
Convert 15 kip to Hebrew):
15 kip = 15 × 795776 Hebrew) = 11936641 Hebrew)