Chuyển đổi kip sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip [kip] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
kip [kip]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

kip

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

kip [kip] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 kip 7.96 Hebrew)
0.10 kip 79.58 Hebrew)
1 kip 795.78 Hebrew)
2 kip 1592 Hebrew)
3 kip 2387 Hebrew)
5 kip 3979 Hebrew)
10 kip 7958 Hebrew)
20 kip 15916 Hebrew)
50 kip 39789 Hebrew)
100 kip 79578 Hebrew)
1000 kip 795776 Hebrew)

Cách chuyển đổi kip sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 kip = 795.78 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.001257 kip

Ví dụ

Convert 15 kip to Hebrew):
15 kip = 15 × 795.78 Hebrew) = 11937 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kip sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác