Chuyển đổi kip sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip [kip] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kip
Định nghĩa:
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kip sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| kip [kip] | didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 kip | 667.05 Greek) |
| 0.10 kip | 6670 Greek) |
| 1 kip | 66705 Greek) |
| 2 kip | 133410 Greek) |
| 3 kip | 200114 Greek) |
| 5 kip | 333524 Greek) |
| 10 kip | 667048 Greek) |
| 20 kip | 1334095 Greek) |
| 50 kip | 3335238 Greek) |
| 100 kip | 6670476 Greek) |
| 1000 kip | 66704760 Greek) |
Cách chuyển đổi kip sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 kip = 66705 Greek)
1 Greek) = 0.000015 kip
Ví dụ
Convert 15 kip to Greek):
15 kip = 15 × 66705 Greek) = 1000571 Greek)