Chuyển đổi kilôgram sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram [kg] sang đơn vị slug [slug]
kilôgram [kg]
slug [slug]

kilôgram

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram sang slug

kilôgram [kg] slug [slug]
0.01 kg 0.000685 slug
0.10 kg 0.006852 slug
1 kg 0.0685 slug
2 kg 0.1370 slug
3 kg 0.2056 slug
5 kg 0.3426 slug
10 kg 0.6852 slug
20 kg 1.37 slug
50 kg 3.43 slug
100 kg 6.85 slug
1000 kg 68.52 slug

Cách chuyển đổi kilôgram sang slug

1 kg = 0.068522 slug

1 slug = 14.59 kg

Ví dụ

Convert 15 kg to slug:
15 kg = 15 × 0.068522 slug = 1.03 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác