Chuyển đổi kilôgram sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram [kg] sang đơn vị poundal [pdl]
kilôgram [kg]
poundal [pdl]

kilôgram

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram sang poundal

kilôgram [kg] poundal [pdl]
0.01 kg 0.7099 pdl
0.10 kg 7.10 pdl
1 kg 70.99 pdl
2 kg 141.98 pdl
3 kg 212.97 pdl
5 kg 354.94 pdl
10 kg 709.89 pdl
20 kg 1420 pdl
50 kg 3549 pdl
100 kg 7099 pdl
1000 kg 70989 pdl

Cách chuyển đổi kilôgram sang poundal

1 kg = 70.99 pdl

1 pdl = 0.014087 kg

Ví dụ

Convert 15 kg to pdl:
15 kg = 15 × 70.99 pdl = 1065 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác