Chuyển đổi kilôgram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram [kg] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
kilôgram
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| kilôgram [kg] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 kg | 6022136651675159838588928 u |
| 0.10 kg | 60221366516751600533372928 u |
| 1 kg | 602213665167515970973990912 u |
| 2 kg | 1204427330335031941947981824 u |
| 3 kg | 1806640995502547912921972736 u |
| 5 kg | 3011068325837579854869954560 u |
| 10 kg | 6022136651675159709739909120 u |
| 20 kg | 12044273303350319419479818240 u |
| 50 kg | 30110683258375798548699545600 u |
| 100 kg | 60221366516751597097399091200 u |
| 1000 kg | 602213665167515970973990912000 u |
Cách chuyển đổi kilôgram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 kg = 602213665167515970973990912 u
1 u = 0.000000 kg
Ví dụ
Convert 15 kg to u:
15 kg = 15 × 602213665167515970973990912 u = 9033204977512739564609863680 u