Chuyển đổi kilôgram sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram [kg] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
kilôgram [kg]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

kilôgram

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram sang phần tư (Mỹ)

kilôgram [kg] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 kg 0.000882 qr (US)
0.10 kg 0.008818 qr (US)
1 kg 0.0882 qr (US)
2 kg 0.1764 qr (US)
3 kg 0.2646 qr (US)
5 kg 0.4409 qr (US)
10 kg 0.8818 qr (US)
20 kg 1.76 qr (US)
50 kg 4.41 qr (US)
100 kg 8.82 qr (US)
1000 kg 88.18 qr (US)

Cách chuyển đổi kilôgram sang phần tư (Mỹ)

1 kg = 0.088185 qr (US)

1 qr (US) = 11.34 kg

Ví dụ

Convert 15 kg to qr (US):
15 kg = 15 × 0.088185 qr (US) = 1.32 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác