Chuyển đổi kilôgram sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram [kg] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
kilôgram [kg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

kilôgram

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram sang scruple (dược sĩ)

kilôgram [kg] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 kg 7.72 s.ap
0.10 kg 77.16 s.ap
1 kg 771.62 s.ap
2 kg 1543 s.ap
3 kg 2315 s.ap
5 kg 3858 s.ap
10 kg 7716 s.ap
20 kg 15432 s.ap
50 kg 38581 s.ap
100 kg 77162 s.ap
1000 kg 771618 s.ap

Cách chuyển đổi kilôgram sang scruple (dược sĩ)

1 kg = 771.62 s.ap

1 s.ap = 0.001296 kg

Ví dụ

Convert 15 kg to s.ap:
15 kg = 15 × 771.62 s.ap = 11574 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác