Chuyển đổi picolít sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picolít [pL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
picolít [pL]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

picolít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picolít sang thìa cà phê (Mỹ)

picolít [pL] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 pL 0.000000 teaspoon (US)
0.10 pL 0.000000 teaspoon (US)
1 pL 0.000000 teaspoon (US)
2 pL 0.000000 teaspoon (US)
3 pL 0.000000 teaspoon (US)
5 pL 0.000000 teaspoon (US)
10 pL 0.000000 teaspoon (US)
20 pL 0.000000 teaspoon (US)
50 pL 0.000000 teaspoon (US)
100 pL 0.000000 teaspoon (US)
1000 pL 0.000000 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi picolít sang thìa cà phê (Mỹ)

1 pL = 0.000000 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 4928921594 pL

Ví dụ

Convert 15 pL to teaspoon (US):
15 pL = 15 × 0.000000 teaspoon (US) = 0.000000 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi picolít sang các đơn vị Âm lượng khác