Chuyển đổi picolít sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picolít [pL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
picolít [pL]
foot gỗ [board foot]

picolít

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picolít sang foot gỗ

picolít [pL] foot gỗ [board foot]
0.01 pL 0.000000 board foot
0.10 pL 0.000000 board foot
1 pL 0.000000 board foot
2 pL 0.000000 board foot
3 pL 0.000000 board foot
5 pL 0.000000 board foot
10 pL 0.000000 board foot
20 pL 0.000000 board foot
50 pL 0.000000 board foot
100 pL 0.000000 board foot
1000 pL 0.000000 board foot

Cách chuyển đổi picolít sang foot gỗ

1 pL = 0.000000 board foot

1 board foot = 2359737200000 pL

Ví dụ

Convert 15 pL to board foot:
15 pL = 15 × 0.000000 board foot = 0.000000 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi picolít sang các đơn vị Âm lượng khác