Chuyển đổi picolít sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picolít [pL] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
picolít [pL]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

picolít

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picolít sang homer (Kinh Thánh)

picolít [pL] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 pL 0.000000 homer (Biblical)
0.10 pL 0.000000 homer (Biblical)
1 pL 0.000000 homer (Biblical)
2 pL 0.000000 homer (Biblical)
3 pL 0.000000 homer (Biblical)
5 pL 0.000000 homer (Biblical)
10 pL 0.000000 homer (Biblical)
20 pL 0.000000 homer (Biblical)
50 pL 0.000000 homer (Biblical)
100 pL 0.000000 homer (Biblical)
1000 pL 0.000000 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi picolít sang homer (Kinh Thánh)

1 pL = 0.000000 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 220000000000000 pL

Ví dụ

Convert 15 pL to homer (Biblical):
15 pL = 15 × 0.000000 homer (Biblical) = 0.000000 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi picolít sang các đơn vị Âm lượng khác