Chuyển đổi picolít sang thùng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picolít [pL] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
picolít
Định nghĩa:
thùng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picolít sang thùng (Anh)
picolít [pL] | thùng (Anh) [bbl (UK)] |
---|---|
0.01 pL | 0.000000 bbl (UK) |
0.10 pL | 0.000000 bbl (UK) |
1 pL | 0.000000 bbl (UK) |
2 pL | 0.000000 bbl (UK) |
3 pL | 0.000000 bbl (UK) |
5 pL | 0.000000 bbl (UK) |
10 pL | 0.000000 bbl (UK) |
20 pL | 0.000000 bbl (UK) |
50 pL | 0.000000 bbl (UK) |
100 pL | 0.000000 bbl (UK) |
1000 pL | 0.000000 bbl (UK) |
Cách chuyển đổi picolít sang thùng (Anh)
1 pL = 0.000000 bbl (UK)
1 bbl (UK) = 163659240000000 pL
Ví dụ
Convert 15 pL to bbl (UK):
15 pL = 15 × 0.000000 bbl (UK) = 0.000000 bbl (UK)